Kết quả tra cứu ngữ pháp của ろくめい
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Cương vị, quan điểm
めく
Có vẻ như là ~, có khuynh hướng là ~
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N4
にくい
Khó...