Kết quả tra cứu ngữ pháp của ろりーた絶対王政
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
Suy đoán
たろう
Có lẽ đã
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
たところで
Dù... thì cũng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
… たら... ところだ
Nếu là... thì...
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...