Kết quả tra cứu ngữ pháp của わいせつ行為
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
について
Về...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N5
いつ
Khi nào/Bao giờ
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước