Kết quả tra cứu ngữ pháp của わいん好き
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo