Kết quả tra cứu ngữ pháp của わかがえり
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...