Kết quả tra cứu ngữ pháp của わかくす号
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
わざわざ
Cất công
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N2
かなわない
Không thể chịu được
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ