Kết quả tra cứu ngữ pháp của わかさ氷ノ山キャンプ場
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
わざわざ
Cất công
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
かなわない
Không thể chịu được
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...