Kết quả tra cứu ngữ pháp của わかたか (駆潜艇)
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N2
かなわない
Không thể chịu được
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N2
わずかに
Chỉ có/Vừa đủ/Chỉ vỏn vẹn