Kết quả tra cứu ngữ pháp của わかつきひかる
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Lặp lại, thói quen
ひとつ
Một chút, một ít
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...