Kết quả tra cứu ngữ pháp của わかつきめぐみ
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
ぐるみ
Toàn thể
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...