Kết quả tra cứu ngữ pháp của わかとの
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
のことだから
Ai chứ... thì...