Kết quả tra cứu ngữ pháp của わかなつ おきなわ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
かなわない
Không thể chịu được
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
わざわざ
Cất công
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
わけではない
Không phải là