Kết quả tra cứu ngữ pháp của わかば (テレビドラマ)
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N3
Tỉ dụ, ví von
いわば
Ví như là, có thể nói, khác nào
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N3
わざわざ
Cất công
N4
ばかりだ
Vừa mới...