Kết quả tra cứu ngữ pháp của わかる国語 読み書きのツボ
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ