Kết quả tra cứu ngữ pháp của わがたましいを
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không