Kết quả tra cứu ngữ pháp của わがままな女たち
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...