Kết quả tra cứu ngữ pháp của わが人生に乾杯!
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N3
わざわざ
Cất công
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...