Kết quả tra cứu ngữ pháp của わが人生に悔いなし
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N5
~がほしいです
Muốn