Kết quả tra cứu ngữ pháp của わが命の歌 艶歌
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
のが~です
Thì...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn