Kết quả tra cứu ngữ pháp của わが家の友だち10チャンネル
N2
がち
Thường/Hay
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N3
Kết luận
わけだ
Vậy là (kết luận)
N3
Kết luận
わけだ
Thành ra (kết luận)
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...