Kết quả tra cứu ngữ pháp của わが心に歌えば (映画)
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
例えば
Ví dụ như/Chẳng hạn như
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên