Kết quả tra cứu ngữ pháp của わが恋せし乙女
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho