Kết quả tra cứu ngữ pháp của わが恋は燃えぬ
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào