Kết quả tra cứu ngữ pháp của わが教え子、ヒトラー
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí