Kết quả tra cứu ngữ pháp của わが青春に悔なし
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ