Kết quả tra cứu ngữ pháp của わが青春のアルカディア 無限軌道SSX
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
に限り/に限って/に限らず
Chỉ/Riêng/Không chỉ... mà còn...
N2
限り(は)/限り(では)
Chừng nào mà/Trong phạm vi
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
のが~です
Thì...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào