Kết quả tra cứu ngữ pháp của わきかえる
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay