Kết quả tra cứu ngữ pháp của わくにはまった
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N4
または
Hoặc là...
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~