Kết quả tra cứu ngữ pháp của わぐばん!
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Tỉ dụ, ví von
いわば
Ví như là, có thể nói, khác nào
N2
Tôn kính, khiêm nhường
といえば…ぐらいのことだ
Nếu nói về ... thì chỉ là ...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
わざわざ
Cất công
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…