Kết quả tra cứu ngữ pháp của わさんぼん〜和菓子屋顛末記〜
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N2
末
Sau khi/Sau rất nhiều/Sau một thời gian
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...