Kết quả tra cứu ngữ pháp của わしゃがなTV
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng