Kết quả tra cứu ngữ pháp của わしん
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N4
終わる
Làm... xong
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Thông qua, trải qua
まわる
...Khắp, hết chỗ này tới chỗ khác
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...