Kết quả tra cứu ngữ pháp của わすれた恋のはじめかた
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
ために
Để/Cho/Vì
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...