Kết quả tra cứu ngữ pháp của わすれもの (アルバム)
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...