Kết quả tra cứu ngữ pháp của わたげ (タレント)
N2
げ
Có vẻ
N3
上げる
Làm... xong
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có