Kết quả tra cứu ngữ pháp của わたしが死んだ夜
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Đương nhiên
わけだから...はとうぜんだ
Vì...nên đương nhiên là
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...