Kết quả tra cứu ngữ pháp của わたしってブスだったの?
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Cảm thán
...のだった
Thế mà, vậy mà (Cảm thán)
N2
Đề tài câu chuyện
だったら
Nếu thế thì