Kết quả tra cứu ngữ pháp của わたしのお嬢様
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều