Kết quả tra cứu ngữ pháp của わたしの幸せな結婚
N3
その結果
Kết quả là
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
Ngoài dự đoán
~Vた + せつな
~ Trong chớp mắt, chỉ một chút đã...
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy