Kết quả tra cứu ngữ pháp của わたしはしじみ!
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
~じみる
Có vẻ như~
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N4
もしかしたら
Biết đâu/Không chừng
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...