Kết quả tra cứu ngữ pháp của わたしを離さないで
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たいした ... ではない
Không phải là một ... đáng nể (quan trọng)
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...