Kết quả tra cứu ngữ pháp của わたし出すわ
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
終わる
Làm... xong