Kết quả tra cứu ngữ pháp của わたなべぢゅんいち
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Diễn tả
べつだん…ない
Không quá..., không...đặc biệt
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N1
~べくもない
~Làm sao có thể, không thể