Kết quả tra cứu ngữ pháp của わたみん家
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ