Kết quả tra cứu ngữ pháp của わたらせ渓谷鐵道わたらせ渓谷線
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
わざわざ
Cất công
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...