Kết quả tra cứu ngữ pháp của わたらせ渓谷鐵道わ99形客車
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
にわたって
Suốt/Trong suốt/Khắp
N4
Cảm thán
...わ
Hậu tố câu
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
終わる
Làm... xong
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...