Kết quả tra cứu ngữ pháp của わたらせ渓谷鐵道WKT-500形気動車
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N5
Chia động từ
て形
Thể te
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
使役形
Thể sai khiến
N4
受身形
Thể bị động
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N4
意向形
Thể ý chí