Kết quả tra cứu ngữ pháp của わだいこ
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
Kết luận
わけだ
Vậy là (kết luận)
N3
Kết luận
わけだ
Thành ra (kết luận)
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
Mệnh lệnh
... ことだ
Phải, đừng ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
Kết luận
わけだ
Có nghĩa là (nói cách khác)
N2
わけだ
Lý do là vì/Cho nên
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N3
ことだ
Nên/Không nên