Kết quả tra cứu ngữ pháp của わてら陽気なオバタリアン
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N2
かなわない
Không thể chịu được