Kết quả tra cứu ngữ pháp của わなげ
N2
げ
Có vẻ
N1
Dự định
~なにげない
~Như không có gì xảy ra
N3
上げる
Làm... xong
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
かなわない
Không thể chịu được
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
わざわざ
Cất công
N1
Xếp hàng, liệt kê
わ...わ (で)
Nào là...nào là...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)